常用越南語100句

常用越南語100句

1/ Xin chào.

您好。

2/ Xin lỗi.

對不起。

3/ Cám ơn.

謝謝。

4/ Tạm biệt.

再見。

5/ Hẹn gặp lại.

下次見。

6/ Anh có khỏe không?

你好嗎?

7/ Tôi khỏe.

我很好。

8/ Tôi mệt.

我很累。

9/ Rất vui được gặp anh.

很高興見到你。

10/ Anh tên là gì?

你叫什麼名字?

11/ Đây là anh Mã.

這是馬先生。

12/ Kia là chị Trần.

那是陳小姐。

13/ Anh ấy là bạn tôi.

他是我朋友。

14/ Tôi còn độc thân.

我還是單身。

15/ Tôi đã có gia đình.

我結婚了。

16/ Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有兩個孩子,一個男孩,一個女孩。

17/ Dây là con trai tôi.

這是我的兒子。

18/ Đây là chồng tôi.

這是我先生。

19/ Cô ấy là vợ tôi.

她是我夫人。

20/ Tôi là khách du lịch.

我是游客。

21/ Tôi là người Trung Quốc.

我是中國人。

22/ Tôi sống ở Nam Ninh.

我住在南寧。

23/ Tôi đến từ Bắc Kinh.

我來自北京。

24/ Tôi là người Quảng Châu.

我是廣州人。

25/ Quê tôi ở Thượng Hải.

我的家鄉在上海。

26/ Tôi không hiểu.

我不明白。

27/ Tôi hiểu rồi.

我知道了。

28/ Tôi không biết tiếng Việt.

我不懂越南語。

29/ Tôi không nói được tiếng Việt.

我不會說越南語。

30/ Xin nói chầm chậm.

請慢點說。

31/ Vui lòng lặp lại.

請重復一遍。

32/ Vui lòng nói bằng tiếng Trung.

請說中文。

33/ "Phở" tiếng Việt nói thế nào?

“粉”用越南語怎麼說?

34/ "Dĩ nhiên" nghĩa gì?

“當然”是什麼意思?

35/ Anh đợi một chút nhé.

你等一下好嗎?

36/ Xin đợi 5 phút

請等五分鐘。

37/ Đợi một chút.

稍等。

38/ Ngày mai gặp lại nhé.

明天見。

39/ Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?

我們要在哪裡見面呢?

40/ Chúng ta gặp nhau ở đây nhé?

我們在這裡見面好嗎?

41/ Xin lỗi, ngày mai tôi bận.

對不起,明天我沒空。

42/ Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền?

不好意思,這個多少錢?

43/ Làm ơn tính tiền.

勞駕,買單。

44/ Cho tôi xem cái kia.

給我看一下那個。

45/ Chị có cái nào lớn hơn không?

你有哪個大點的嗎?

46/ Tôi thích cái màu đỏ.

我喜歡紅色的那個。

47/Hơi đắt.

有點貴。

48/ Đắt quá.

太貴了。

49/ Xin đừng nói thách.

不要給太高的價錢。

50/ Tôi chỉ xem thôi.

我只是看看。

51/ Được, tôi mua.

好的我買。

52/ Để tôi suy nghĩ.

讓我考慮一下。

53/ Cho tôi đến khách sạn Hà Nội.

帶我去河內飯店。

54/ Vui lòng dừng lại ở kia.

請停在那邊。

55/ Vui lòng rễ phải.

請右轉。

56/ Đồn cảnh sát ở đâu ạ?

警察局在哪裡?

57/ Đại sứ quán Trung Quốc ở đâu?

中國大使館在哪裡?

58/ Tổng lãnh sự Thái Lan ở đâu?

泰國領事館在哪裡?

59/ Đường nào đến sân bay?

哪條路到機場。

60/ Xin cho xem thực đơn.

請給我看一下菜單。

61/ Cho tôi một bát phở bò.

給我一碗牛肉粉。

62/ Cho tôi một tí ớt.

給我一點紅辣椒。

63/ Tôi không thích ngọt.

我不喜歡甜的。

64/ Cho tôi một ly cà phê.

給我一咖啡。

65/ Vui lòng cho thêm một chai bia .

再來一瓶啤酒。

66/ Bây giờ là mấy giờ ạ?

現在幾點了?

67/ Tám giờ ba mươi phút.

八點半。

68/ Hôm nay là thứ mấy?

今天星期幾?

69/ Hôm nay là chủ nhật.

今天星期日。

70/ Cho tôi một vé đi Hà Nội.

給我一張去河內的票。

71/ Tôi muốn mua vé nằm.

我要買一張臥鋪票。

72/ Tôi muốn mua vé khứ hồi.

我要買一張往返票。

73/ Phòng vé máy bay ở đâu ạ?

航空售票處在那裡?

74/ Bao nhiêu tiến một vé?

一張票多少錢?

75/ Mấy giờ xe lửa chạy?

火車幾點啟程?

76/ Mấy giờ máy bay đến?

飛機幾點到?

77/ Hải quan ở đâu ạ?

海關在哪裡?

78/ Nơi gửi hành lý ở đâu?

行李寄存處在哪裡?

79/ Tôi muốn xin một visa.

我要申請一份簽證。

80/ Xin lỗi, trạm xe buýt ở đâu?

不好意思,公交站在哪裡?

81/ Gần đây có bưu điện không?

附近有郵局嗎?

82/ Gần đây có chỗ đổi tiền không?

這附近有換錢的地方嗎?

83/ Tôi muốn đổi 100 đô la sang tiền Việt.

我要把100美元換成越南盾。

84/ Đây là dịch vụ internet phải không?

這裡可以上網嗎?

85/ Tôi có thể đọc email ở dâu?

我在哪裡可以收郵件?

86/ Một giờ internet bao nhiêu tiền?

上網一個小時多少錢?

87/ Ở đâu có phòng trọ?

哪裡能租房?

88/ Tôi muốn thuê một xe đạp.

我想租一輛自行車。

89/ Một ngày bao nhiêu tiền?

多少錢一天?

90/ Tôi muốn thuê một phòng đôi.

我想租一個雙人間。

91/ Đây là hộ chiếu của tôi.

這是我的護照。

92/ Hôm nay trời nóng quá.

今天熱死了。

93/ Ngày mai trời mưa không?

明天下雨嗎?

94/ Bạn chụp hộ tôi một kiểu ảnh được không ?

能幫我照張相嗎?

95/ Đây là danh thiếp của tôi.

這是我的名片。

96/ Chúng ta bao giờ ký hợp đồng ?

我們什麼時候簽合同?

97/ Vì hợp tác thành công của chúng ta, cạn chén !

為我們的合作成功干杯!

98/ Cám ơn sự chiêu đãi nhiệt tình của các bạn.

感謝你們的熱情款待。

99/ Đã muộn rồi. Chúng tôi phải về đây.

時間不早了。我們該走了。

100/ Thường xuyên liên hệ với nhau !

保持聯系!

參考來源

喜歡這篇文章嗎?立刻分享出去讓更多人知道~